Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Capital City Go-Go | 21 | 25 | 35 | 33 | 114 |
Wisconsin Herd | 21 | 22 | 31 | 30 | 104 |
Capital City Go-Go | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Wisconsin Herd | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|