Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Windy City Bulls | 37 | 29 | 32 | 28 | 126 |
Erie BayHawks | 24 | 31 | 28 | 32 | 115 |
Windy City Bulls | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Erie BayHawks | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|