Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Agua Caliente Clippers | 27 | 35 | 34 | 32 | 128 |
Texas Legends | 34 | 29 | 25 | 37 | 125 |
Agua Caliente Clippers | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Texas Legends | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|