Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Compton swordsman | 32 | 32 | 22 | 22 | 108 |
Grand Rapids drive | 24 | 28 | 29 | 20 | 101 |
Compton swordsman | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Grand Rapids drive | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|