Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Sangmyung University | 8 | 19 | 18 | 21 | 66 |
Kyung Hee University | 19 | 15 | 10 | 15 | 59 |
Sangmyung University | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Kyung Hee University | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|