Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Sabah | 21 | 28 | 18 | 15 | 82 |
Khirdalan BC | 28 | 26 | 14 | 17 | 85 |
Sabah | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Khirdalan BC | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|