Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
General Santos Warriors | 19 | 21 | 23 | 24 | 87 |
Mindoro Tamaraws | 23 | 17 | 16 | 22 | 78 |
General Santos Warriors | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Mindoro Tamaraws | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|