Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
内布拉斯加女篮 | 13 | 12 | 20 | 10 | 55 |
Kansas State Women | 18 | 12 | 18 | 16 | 64 |
内布拉斯加女篮 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Kansas State Women | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|