Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
孟菲斯女篮 | 14 | 9 | 8 | 29 | 60 |
Bowling Green Women | 15 | 15 | 28 | 15 | 73 |
孟菲斯女篮 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Bowling Green Women | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|